So sánh honda city và mazda 3

Nên chọn honda city hay mazda 3 với đánh giá về ngoại nội thất, kích cỡ, trang bị an toàn, so sánh tính năng, nhiên liệu và giá bán


honda city

2020
559 triệu

Loại Sedan Động cơ 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van Hộp số CVT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 5 Trọng lượng Đánh giá 4.2

Màu sắc Đỏ,xanh,đen,trắng,xám,ghi
Kích thước (DxRxC mm) 4440x1694x1477
Khoảng sáng gầm xe (mm) 135 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.61 m
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg) 1530 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 40 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1497
Công suất tối đa (hp/rpm) 88/6600
Mô-men xoắn cực đại 145/4600
Hệ thống truyền động Cầu trước - FWD
Hộp số CVT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước Phanh đĩa
Hệ thống treo sau Phanh tang trống
Hệ thống phanh trước Độc lập/McPherson
Hệ thống phanh sau Giằng xoắn
Bộ truyền tải Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước Halogen
Đèn sương mù phía sau Halogen
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp
Mâm xe
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế Nỉ
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng
Cửa số trời

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe

mazda 3

2020
719 triệu - 919 triệu

Loại Sedan Động cơ Skyactiv-G 1.5L Hộp số AT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 5 Trọng lượng Đánh giá 4.2

Màu sắc Trắng,đỏ,bạc,xanh,đen,vàng cát
Kích thước (DxRxC mm) 4660x1795x1440
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1316 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 51 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở 2725 mm
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ Skyactiv-G 1.5L
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1496
Công suất tối đa (hp/rpm) 114/6000
Mô-men xoắn cực đại 146/3500
Hệ thống truyền động Cầu trước - FWD
Hộp số AT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước MacPherson strut
Hệ thống treo sau Torsion beam
Hệ thống phanh trước 295mm ventilated disc
Hệ thống phanh sau 265mm solid disc
Bộ truyền tải 6-speed SKYACTIV
Hệ thống nhiên liệu Electronic direct injection

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày Halogen
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước Không
Đèn sương mù phía sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp
Mâm xe
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau LED
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế Cloth
Điều chỉnh ghế lái Driver
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng
Cửa số trời Không

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh 8 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh Standard, 2 transmitters
Cửa sổ chỉnh điện Standard, one touch up/down (all)
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) Mazda Radar Cruise Control (MRCC)

Túi khí Front (Driver & passenger); Side (front); Curtain (Front & rear); Knee (driver)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe