So sánh toyota vios và hyundai accent

Nên chọn toyota vios hay hyundai accent với đánh giá về ngoại nội thất, kích cỡ, trang bị an toàn, so sánh tính năng, nhiên liệu và giá bán


toyota vios

2020
470 triệu - 570 triệu

Loại Sedan Động cơ 2NR-FE (1.5L) Hộp số CVT Loại nhiên liệu xăng Dung tích bình Số ghế 5 Trọng lượng Đánh giá 4.0

Màu sắc đen,bạc,trắng,xám,đỏ
Kích thước (DxRxC mm) 4425x1730x1475
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1 m
Trọng lượng không tải (kg) 1105 kg
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 42 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) 5.74L/100KM
Chiều dài cơ sở
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ 1496
Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Dung tích xi-lanh 1496
Công suất tối đa (hp/rpm) 79107/6000
Mô-men xoắn cực đại 140/4200
Hệ thống truyền động Cầu trước - FWD
Hộp số CVT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Hệ thống treo sau Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống phanh trước Đĩa thông gió 15"/Ventilated disc 15"
Hệ thống phanh sau Đĩa đặc /Solid disc
Bộ truyền tải
Hệ thống nhiên liệu

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày Không
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau Không
Đèn báo phanh trên cao Không
Gương chiếu hậu chống chói Không
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 185/60R15
Mâm xe
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Cụm đèn sau Bóng thường/Bulb
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng Bọc da, mạ bạc/Leather, silver ornamentation
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Chất liệu ghế Da/Leather + Stitch
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Cửa số trời Không

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh Không
Cửa sổ chỉnh điện Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe

hyundai accent

2020
420 triệu - 542 triệu

Loại Sedan Động cơ Kappa 1.4 MPI Hộp số MT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 5 Trọng lượng Đánh giá 4.5

Màu sắc trắng,bạc,đen,đỏ,vàng be,vàng cát
Kích thước (DxRxC mm) 2600mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ Kappa 1.4 MPI
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1368
Công suất tối đa (hp/rpm) 73.5/6000
Mô-men xoắn cực đại
Hệ thống truyền động Cầu trước - FWD
Hộp số MT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng (CTBA)
Hệ thống phanh trước
Hệ thống phanh sau
Bộ truyền tải
Hệ thống nhiên liệu

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày Không
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau Không
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói Không
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 185/65 R15
Mâm xe
Lốp dự phòng Vành thép
Cụm đèn sau
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế
Điều chỉnh ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng
Cửa số trời Không

Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ
Hệ thống âm thanh
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Không
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC Không
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe